Characters remaining: 500/500
Translation

phải mặt

Academic
Friendly

Từ "phải mặt" trong tiếng Việt có nghĩa là "đúng cách", "đúng phương pháp", hoặc "đúng đáng". thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động, cách làm hay phương pháp nào đó thích hợp cần thiết trong một tình huống cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Phải mặt" cụm từ dùng để chỉ sự thích hợp, đúng đắn của một hành động hay một phương pháp nào đó. Khi nói rằng một điều đó "phải mặt", người nói muốn nhấn mạnh rằng đó cách làm đúng, hiệu quả đáp ứng được yêu cầu của tình huống.

  2. dụ sử dụng:

Biến thể:
  • "Phải mặt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến y tế, giáo dục, các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, cách dùng của có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phải môn: Tương tự như "phải mặt", từ này cũng chỉ ra rằng điều đó đúng, hợp lý trong một tình huống nhất định.
  • Đúng cách: Cụm từ này cũng mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc thực hiện một hành động theo cách đúng đắn.
Lưu ý:
  • "Phải mặt" không chỉ đơn thuần "đúng" còn mang ý nghĩa là sự phù hợp với hoàn cảnh, yêu cầu thực tế hiệu quả của hành động.
  1. t. Cg. Phải môn. Đúng bệnh: Uống thuốc phải mặt.

Comments and discussion on the word "phải mặt"